Công thức

Lý thuyết Mi-li-mét vuông Bảng đơn vị đo diện tích

Thuyết Mi-li-mét vuông và Bảng đơn vị đo diện tích là những kiến thức nền tảng quan trọng trong chương trình Toán Tiểu học. Hiểu rõ về đơn vị đo diện tích và cách chuyển đổi giữa các đơn vị là điều kiện tiên quyết để học sinh giải quyết các bài toán liên quan đến diện tích một cách chính xác và hiệu quả.

Mi-li-mét vuông

Milimét vuông (mm²) là một đơn vị đo diện tích trong hệ đo lường mét, tương đương với diện tích của một hình vuông có cạnh dài 1 milimét. Một milimét vuông bằng \(1 \times 10^{-6}\) mét vuông (\(1 \, \text{mm}^2 = 1 \times 10^{-6} \, \text{m}^2\))

Đơn vị này thường được sử dụng để đo lường diện tích các chi tiết nhỏ trong các lĩnh vực như công nghệ chế tạo, y học, và điện tử.

Trong bảng đơn vị đo diện tích, milimét vuông thường được sử dụng cùng với các đơn vị diện tích khác như centimét vuông (cm²) và mét vuông (m²) để phù hợp với nhu cầu đo lường trong các tình huống cụ thể.

Ký hiệu:

mm².

Mối liên hệ:

1 mm² = 0,01 cm².

1 cm² = 100 mm².

Ví dụ:

Diện tích một con tem bưu điện khoảng 5 cm².

Diện tích một tờ giấy A4 khoảng 625 cm².

Diện tích một sân bóng đá khoảng 7.140 m².

Bảng đơn vị đo diện tích

                Đơn vị               Ký hiệu             Mối liên hệ
          Ki-lô-mét vuông                 km²       1 km² = 1.000.000 m²
          Héc-ta                 ha       1 ha = 10.000 m²
          Đề-ca-mét vuông                 dam²       1 dam² = 100 m²
          Mét vuông                 m²       1 m² = 100 dm²
          Đề-xi-mét vuông                 dm²       1 dm² = 100 cm²
          Xăng-ti-mét vuông                 cm²       1 cm² = 100 mm²
        Mi-li-mét vuông                 mm²       1 mm² = 0,01 cm²

Lưu ý:

Hai đơn vị đo liền nhau, đơn vị lớn gấp 100 lần đơn vị bé.

Ví dụ: 1 m² = 100 dm²; 1 dm² = 100 cm².

Cách chuyển đổi

Chuyển đổi từ đơn vị lớn sang đơn vị bé: Nhân số đo diện tích với số tương ứng trong bảng đơn vị đo diện tích.

Ví dụ: Chuyển đổi 5 km² sang m²: 5 km² = 5 x 1.000.000 m² = 5.000.000 m².

Chuyển đổi từ đơn vị bé sang đơn vị lớn: Chia số đo diện tích cho số tương ứng trong bảng đơn vị đo diện tích.

Ví dụ: Chuyển đổi 8.000 cm² sang m²: 8.000 cm² = \(\frac{8.000}{100}\) m² = 80 m².

Ví dụ:

Diện tích một con tem bưu điện khoảng 5 cm².

Diện tích một tờ giấy A4 khoảng 625 cm².

Diện tích một sân bóng đá khoảng 7.140 m².

Cách chuyển đổi

Chuyển đổi từ mm² sang các đơn vị lớn hơn:

Chuyển đổi từ mm² sang các đơn vị bé hơn:

Bài tập

Chuyển đổi các số đo diện tích sau sang đơn vị mm²:

Chuyển đổi các số đo diện tích sau sang đơn vị m²:

Diện tích một mảnh vườn hình chữ nhật có chiều dài 20 m, chiều rộng 15 m. Diện tích mảnh vườn đó bằng bao nhiêu mm²?

Diện tích mảnh vườn = Chiều dài x Chiều rộng = 20 m x 15 m = 300 m².

Chuyển đổi sang mm²: 300 m² = 300 x 100 dm² = 30.000 dm² = 30.000 x 100 cm² = 3.000.000 cm² = 3.000.000 x 10 mm² = 30.000.000 mm².

Diện tích một cánh đồng lúa hình vuông có cạnh dài 200 m. Diện tích cánh đồng lúa đó bằng bao nhiêu m²?

Diện tích cánh đồng lúa = Cạnh x Cạnh = 200 m x 200 m = 40.000 m².

Một con tem bưu điện có diện tích 5 cm². Diện tích của 100 con tem bưu điện đó bằng bao nhiêu mm²?

Diện tích 100 con tem bưu điện = 100 x Diện tích 1 con tem = 100 x 5 cm² = 500 cm².

Chuyển đổi sang mm²: 500 cm² = 500 x 10 mm² = 5.000 mm².

Hiểu biết về các đơn vị đo diện tích là một phần quan trọng trong việc phát triển tư duy logic và kỹ năng giải quyết vấn đề của học sinh. Bài viết này hy vọng đã cung cấp cho các em một nền tảng kiến thức vững chắc về thuyết Mi-li-mét vuông và bảng đơn vị đo diện tích.